Sở hữu làn da trắng sáng mịn màng không tỳ vết là ước muốn của phái đẹp. Chính vì vậy, việc chăm chút cho làn da khỏe đẹp, tươi tắn luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm. Để giúp bạn làm đẹp hiệu quả và sở hữu làn da vạn người mê, Thu Cúc gửi đến bạn bảng giá dịch vụ chăm sóc da chuyên sâu với nhiều dịch vụ có mức chi phí hấp dẫn.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TRỊ LIỆU VÀ CHĂM SÓC TOÀN THÂN, GÓI DỊCH VỤ
Áp dụng từ 01/07/2022
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ TRỊ LIỆU TỔNG HỢP | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Cảm nhận sức sống Thu Cúc VIP 2 tay/4 tay | 100’ | 690.000/930.000 |
2 | Trị liệu làm săn chắc vùng ngực | 350.000 | ||
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ TRỊ LIỆU THƯ GIÃN TOÀN THÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP TINH DẦU | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Trị liệu bằng năng lượng đá nóng Vip 2 tay/4 tay | 90′ | 650.000/930.000 |
2 | Q42021 | Trị liệu phục hồi cơ thể bằng thảo dược cao cấp 2 tay/4 tay | 70′ | 580.000/790.000 |
3 | Q42021 | Trị liệu thư giãn toàn thân với tinh dầu cao cấp 2 tay/4 tay | 60′ | 410.000/630.000 |
4 | Q42021 | Trị liệu làm săn chắc thon nhỏ toàn thân VIP 2 tay/4tay | 60′ | 410.000/630.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ TRỊ LIỆU THƯ GIÃN TOÀN THÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHÔNG SỬ DỤNG TINH DẦU | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Trị liệu thư giãn bằng phương pháp Thái Lan Vip 2 tay/4 tay | 90′ | 480.000/760.000 |
2 | Q42021 | Trị liệu thư giãn chống nhức mỏi đầu vai đặc biệt | 45′ | 200.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ TRỊ LIỆU THƯ GIÃN DÀNH CHO BÀ BẦU | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Trị liệu thư giãn toàn thân với tinh dầu đặc biệt cho Bà bầu | 70′ | 440.000 |
2 | Q42021 | Trị liệu thư giãn chống nhức mỏi đặc biệt cho Bà bầu | 70′ | 420.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC TOÀN THÂN | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Tẩy da chết & thư giãn cơ thể bằng muối biển và tảo | 80′ | 520.000 |
2 | Q42021 | Tẩy da chết & thư giãn bằng óc chó | 80′ | 490.000 |
3 | Q42021 | Tẩy da chết & thư giãn bằng muối, vitamin | 80′ | 350.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÀ DƯỠNG THỂ | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Trẻ hóa và làm sáng da bằng mặt nạ vàng 24k | 120′ | 1.000.000 |
2 | Q42021 | Trẻ hóa và làm săn chắc toàn thân bằng mặt nạ Chocolate | 120′ | 1.000.000 |
3 | Q42021 | Trẻ hóa toàn thân bằng mặt nạ Parafin | 120′ | 860.000 |
4 | Trẻ hóa toàn thân bằng mặt nạ vi tảo Plus | 120′ | 1.228.000 | |
5 | Q42021 | Trẻ hóa và làm sáng da bằng mặt nạ dâu tằm | 120′ | 860.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ TẮM TRẮNG | THỜI GIAN | |
1 | Tắm trắng phi thuyền với công nghệ làm trắng vượt trội Plus | 120’ | 3.498.000 | |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ WAX | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Đường biniki/vùng bikini | 30’/60′ | 200.000/300.000 |
Bảng 1
BẢNG GIÁ CÔNG NGHỆ CAO
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | ||
A | XÓA NHĂN, TRẺ HÓA VÀ CĂNG BÓNG DA MESO THERAPY | ||||
1 | Căng bóng da Meso Bio Plus | 14.000.000 | |||
2 | Cấy collagen tươi Plus | 5.000.000 | |||
B | TRẺ HÓA DA, GIẢM NHĂN BẰNG MÁY CÔNG NGHỆ CAO | ||||
1 | Q42021 | Trẻ hóa da bằng công nghệ cao (IPL) | 1.800.000 | ||
2 | Q42021 | Trẻ hóa da bằng mặt nạ than Carbon | 2.100.000 | ||
3 | Q42021 | Trẻ hóa da bằng công nghệ PicoSure | 6.000.000 | ||
C | NÂNG CƠ, TRẺ HÓA DA BẰNG CÔNG NGHỆ SIÊU ÂM | ||||
1 | Nâng cơ Hifu TC | 18.000.000 | |||
Gói nâng cơ Hifu TC + |
Cơ bản: Công nghệ 3D P’Cell Kết hợp kỹ thuật cảm biến vi cơ | 5.000.000 | |||
Tiêu chuẩn (đề xuất): Công nghệ NanoCell Q+ Kết hợp kỹ thuật cảm biến vi cơ – Kỹ thuật cảm ứng đa sóng âm | 13.500.000 | ||||
Cao cấp: Công nghệ Linear 6D Kết hợp kỹ thuật cảm biến vi cơ
– Kỹ thuật cảm ứng đa sóng âm |
16.000.000 | ||||
D | DỊCH VỤ ĐẶC TRỊ NÁM, SÁNG DA | ||||
1 | Trị nám TC | 3.000.000 | |||
2 | Q42021 | Điện di ion ION Vitamin C | 600.000 | ||
3 | Q42021 | Xóa bớt sắc tố, đồi mồi, tăng sắc tố… | 1-5cm2 | 900.000 | |
5-10cm2 | 1.500.000 | ||||
>10cm2 | 150.000/cm2 | ||||
Gói Nám TC + | Cá nhân hóa pháp đồ điều trị – Công nghệ tiểm meso điều trị nám – Kết hợp kỹ thuật cảm biến tế bào da (Gói (áp dụng full hệ thống) | 1.200.000 | |||
Cơ bản (đề xuất): Cá nhân hóa pháp đồ điều trị- Công nghệ Pico Sure Kết hợp kỹ thuật cảm biến tế bào da (Gói chỉ HN+ TP HCM) | 500.000 | ||||
Tiêu chuẩn: Cá nhân hóa pháp đồ điều trị chuyên sâu – Công nghệ Pico Extra – Kết hợp kỹ thuật cảm biến tế bào da (Gói chỉ HN+ TP HCM) | 1.500.000 | ||||
E | ĐIỀU TRỊ SẸO | ||||
1 | Điều trị sẹo lồi Plus | 1.00.000/cm2 | |||
2 | Q42021 | Điều trị sẹo lõm toàn mặt bằng ứng dụng công nghệ tế bào gốc (kết hợp Máy Công nghệ cao) | 4.320.000 | ||
3 | Q42021 | Điều trị sẹo Lazer CO2 Fraction | 500.000/cm2 | ||
F | ĐIỀU TRỊ ĐỐT NỐT | ||||
Đốt nốt ruồi, hạt cơm, u nhú, u mềm lây | |||||
1 | Đối với 2 nốt đầu tiên | 500.000/cm2 |
2 | Từ nốt thứ 3 trở lên (mỗi nốt) | 100.000/nốt | ||
3 | Q42021 | Đốt nốt ruồi, hạt cơm, u nhú, u mềm lây … (tiêm tê) | 500.000/nốt | |
Đốt nốt ruồi, hạt cơm, u nhú, u mềm lây … vùng viền mí | 1.00.000/nốt | |||
4 | Đốt nốt Nanolight | 1.000.000 | ||
G | ĐỐT MỤN THỊT, U NANG TUYẾN BÃ, U MỠ VÀNG,… | |||
1 |
Đốt mụn thịt, u nang tuyến bã, u mỡ vàng,… |
cấp độ 1 | 1.000.000 | |
2 | cấp độ 2 | 3.000.000 | ||
3 | cấp độ 3 | 5.000.000 | ||
4 | Đốt chai chân, mắt cá chân | 500.000/cm2 | ||
5 | Đốt nốt sát viền mí | 1.000.000/nốt | ||
H | XÓA XĂM | |||
1 | Q42021 | Xóa xăm lông mày Laser | 1.200.000 | |
2 |
Q42021 |
Xóa xăm theo diện tích | <10cm2 | 900.000 |
>10cm2 | 90.000/cm2 | |||
I | ĐIỀU TRỊ MỤN | |||
I | Vùng mặt | |||
1 | Điều trị mụn cấp Plus | 688.000/lần | ||
2 | Q42021 | Điều trị mụn nhạy cảm | 450.000/lần | |
3 | Q42021 | Điều trị mụn phục hồi | 415.000/lần | |
4 | Q42021 | Hút dầu | 130.000/lần | |
II | Vùng lưng | |||
1 | Điều trị mụn lưng | 450.000/lần | ||
K | TRIỆT LÔNG | |||
1 | Vùng mép Plus | 700.000/lần | ||
2 | Vùng nách Plus | 850.000/lần | ||
3 | 1/2 tay Plus | 1.200.000/lần | ||
4 | Cả tay Plus | 1.650.000/lần | ||
5 | 1/2 chân Plus | 1.500.000/lần | ||
6 | Cả chân Plus | 2.200.000/lần | ||
7 | Viền bikini Plus | 1.000.000/lần |
8 | Vùng bikini Plus | 1.300.000/lần | ||
9 | Vùng mặt Plus | 1.200.000/lần | ||
10 | Vùng bụng Plus | 1.500.000/lần | ||
11 | Vùng lưng Plus | 1.500.000/lần | ||
M | ĐIỀU TRỊ DÀY SỪNG NANG LÔNG | |||
1 |
Q42021 |
Điều trị viêm nang lông và dày sừng nang lông |
vùng khác | 120.000/cm2 |
cả tay | 3.000.000 | |||
cả chân | 4.200.000 | |||
N | DỊCH VỤ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ TẾ BÀO GỐC | |||
1 | Q42021 | Lăn kim trẻ hóa vi điểm | 4.200.000 | |
2 | Q42021 | Siêu trẻ hóa da bằng ứng dụng CN tế bào gốc | 6.000.000 | |
3 | Q42021 | Trị sẹo và thu nhỏ lỗ chân lông bằng ứng dụng CN tế bào gốc | 11.500.000 | |
O | Q42021 | MẶT NẠ LÀM DỊU COOLING MASK | 320.000 | |
P | Q42021 | LÀM HỒNG NHŨ HOA NANOCELL PINK PLUS | 6.000.000 |
Bảng 2
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA DẦU
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA MẶT THƯ GIÃN | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Cung cấp sức sống cho làn da | 70′ | 250.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC LÀM TRẮNG DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Đặc trị làm trắng da bằng công nghệ sinh học | 80′ | 670.000 |
2 | Trẻ hóa và làm trắng da bằng mặt nạ DNA Plus | 90′ | 978.000 | |
3 | Trẻ hóa và làm trắng da DNA WAVE | 90′ | 1.900.000 | |
4 | Q42021 | Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng AHA, PHA | 80′ | 580.000 |
5 | Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng BIO AHA, PHA | 80′ | 1.500.000 | |
6 | Mặt nạ trẻ hóa trắng hồng | 90′ | 928.000 | |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC TRẺ HÓA DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Trẻ hóa, nâng cơ và làm đầy nếp nhăn bằng tảo Nam Cực (mặt, mắt, cổ) Plus | 100′ | 1.998.000 | |
2 | Q42021 | Phục hồi tam giác tuổi thanh xuân | 90′ | 1.175.000 |
3 | Trẻ hóa da bằng mặt nạ vàng Plus | 90′ | 1788.000 | |
4 | Trẻ hóa da bằng oxy tinh khiết Plus | 90′ | 978.000 | |
5 | Trẻ hóa – cấp ẩm CN Oxy tươi BioLight Plus | 90′ | 1.400.000 | |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÙNG MẮT, MÔI, CỔ | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Trị liệu chuyên sâu cho vùng mắt, môi bằng trứng cá muối | 45′ | 395.000 |
2 | Q42021 | Trẻ hóa vùng mắt bằng mặt nạ củ cải đường | 45′ | 335.000 |
3 | Q42021 | Trẻ hóa đặc biệt vùng cổ bằng mặt nạ vi tảo | 45′ | 260.000 |
4 | Q42021 | Chống lão hóa và làm sáng vùng mắt bằng Hyaluronic | 45′ | 215.000 |
5 | Q42021 | Chăm sóc và chống nhăn vùng cổ bằng Hyaluronic 3D | 45′ | 215.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ MỤN CÁM, PHỤC HỒI SAU TRỊ MỤN | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Phục hồi và tái tạo da do vết thâm mụn để lại | 80′ | 395.000 |
2 | Q42021 | Đặc trị da mụn cám, đầu đen | 75′ | 290.000 |
3 | Đặc trị da mụn cám, mụn đầu đen và vết thâm Blue Light | 1.200.000 |
Bảng 3
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA HỖN HỢP
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA MẶT THƯ GIÃN | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Cung cấp sức sống cho làn da | 70′ | 250.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC LÀM TRẮNG DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Làm trắng da toàn diện bằng hoạt chất 3C (mặt, mắt, môi, cổ) Plus | 100′ | 2.298.000 | |
2 | Q42021 | Đặc trị làm trắng da bằng công nghệ sinh học | 80′ | 670.000 |
3 | Trẻ hóa và làm trắng da bằng mặt nạ DNA Plus | 90′ | 987.000 | |
4 | Trẻ hóa và làm trắng da DNA WAVE | 90′ | 1.900.000 | |
5 | Q42021 | Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng AHA, PHA | 80′ | 580.000 |
6 | Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng BIO AHA, PHA | 80′ | 1.500.000 | |
7 | Mặt nạ trẻ hóa trắng hồng Plus | 90′ | 928.000 | |
8 | Q42021 | Trị liệu làm trắng da bằng vitamin C | 75′ | 290.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC TRẺ HÓA DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Trẻ hóa, nâng cơ và làm đầy nếp nhăn bằng tảo Nam Cực (mắt, môi, cổ) Plus | 100′ | 1.998.000 | |
2 | Q42021 | Phục hồi tam giác tuổi thanh xuân | 90′ | 1.175.000 |
3 | Trẻ hóa da bằng mặt nạ vàng Plus | 90′ | 1.788.000 | |
4 | Trẻ hóa da bằng oxy tinh khiết Plus | 90′ | 978.000 | |
5 | Trẻ hóa – cấp ẩm CN Oxy tươi BioLight Plus | 90′ | 1.400.000 | |
6 | Đặc trị da lão hóa bằng mặt nạ vi tảo Plus | 80′ | 688.000 | |
7 | Đặc trị da lão hóa vi tảo Nhật Bản | 80′ | 1.500.000 | |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÙNG MẮT, MÔI, CỔ | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Trị liệu chuyên sâu cho vùng mắt, môi bằng trứng cá muối | 45′ | 395.000 |
2 | Q42021 | Trẻ hóa vùng mắt bằng mặt nạ củ cải đường | 45′ | 335.000 |
3 | Q42021 | Trẻ hóa đặc biệt vùng cổ bằng mặt nạ vi tảo | 45′ | 260.000 |
4 | Q42021 | Chống lão hóa và làm sáng vùng mắt bằng Hyaluronic | 45′ | 215.000 |
5 | Q42021 | Chăm sóc và chống nhăn vùng cổ bằng Hyaluronic 3D | 45′ | 215.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ MỤN CÁM, PHỤC HỒI SAU TRỊ MỤN | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Phục hồi và tái tạo da do vết thâm mụn để lại | 80’ | 395.000 |
2 | Q42021 | Đặc trị da mụn cám, đầu đen | 75′ | 290.000 |
3 | Đặc trị da mụn cám, mụn đầu đen và vết thâm Blue Light | 1.200.000 |
Bảng 4
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA KHÔ
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA MẶT THƯ GIÃN | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Cung cấp sức sống cho làn da | 70′ | 250.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC LÀM TRẮNG DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Làm trắng da toàn diện bằng hoạt chất 3C (mặt, mắt, môi cổ) Plus | 100′ | 2.298.000 | |
2 | Trẻ hóa và làm trắng da bằng mặt nạ DNA Plus | 90′ | 978.000 | |
3 | Mặt nạ trẻ hóa trắng hồng Plus | 90′ | 928.000 | |
4 | Q42021 | Trị liệu làm trắng da bằng vitamin C | 75′ | 290.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC TRẺ HÓA DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Trẻ hóa, nâng cơ & làm đầy nếp nhăn bằng tảo Nam Cực (mặt, mắt, cổ) Plus | 100′ | 1.998.000 | |
2 | Q42021 | Phục hồi tam giác tuổi thanh xuân | 90′ | 1.175.000 |
3 | Trẻ hóa da bằng mặt nạ vàng Plus | 90′ | 1.788.000 | |
4 | Trẻ hóa da bằng oxy tinh khiết Plus | 90′ | 978.000 | |
5 | Trẻ hóa – cấp ẩm CN Oxy tươi BioLight Plus | 90′ | 1.400.000 | |
6 | Đặc trị da lão hóa bằng mặt nạ vi tảo Plus | 80′ | 688.000 | |
7 | Đặc trị da lão hóa vi tảo Nhật Bản | 80′ | 1.500.000 | |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÙNG MẮT, MÔI, CỔ | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Trị liệu chuyên sâu cho vùng mắt, môi bằng trứng cá muối | 45′ | 395.000 |
2 | Q42021 | Trẻ hóa vùng mắt bằng mặt nạ củ cải đường | 45′ | 335.000 |
3 | Q42021 | Trẻ hóa đặc biệt vùng cổ bằng mặt nạ vi tảo | 45′ | 260.000 |
4 | Q42021 | Chống lão hóa và làm sáng vùng mắt bằng Hyaluronic | 45′ | 215.000 |
5 | Q42021 | Chăm sóc và chống nhăn vùng cổ bằng Hyaluronic 3D | 45′ | 215.000 |
Bảng 5
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA NÁM
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA MẶT THƯ GIÃN | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Cung cấp sức sống cho làn da | 70′ | 250.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC LÀM TRẮNG DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Làm trắng da toàn diện bằng hoạt chất 3C (mặt, mắt, môi, cổ) Plus | 100′ | 2.298.000 | |
2 | Q42021 | Đặc trị làm trắng da bằng công nghệ sinh học | 80′ | 670.000 |
3 | Mặt nạ trẻ hóa trắng hồng Plus | 90′ | 928.000 | |
4 | Trẻ hóa và làm trắng da bằng mặt nạ DNA Plus | 90′ | 978.000 | |
5 | Trẻ hóa và làm trắng da DNA WAVE Plus | 90′ | 1.900.000 | |
6 | Q42021 | Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng AHA, PHA | 80′ | 580.000 |
7 | Đặc trị giảm nám, tàn nhang bằng BIO AHA+, PHA+ | 80′ | 1.500.000 | |
8 | Q42021 | Trị liệu làm trắng da bằng vitamin C | 75′ | 290.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC TRẺ HÓA DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Trẻ hóa, nâng cơ và làm đầy nếp nhăn bằng tảo Nam Cực (mặt, mắt, cổ) | 100′ | 1.998.000 | |
2 | Q42021 | Phục hồi tam giác tuổi thanh xuân | 90′ | 1.175.000 |
3 | Trẻ hóa da bằng mặt nạ vàng Plus | 90′ | 1.778.000 | |
4 | Trẻ hóa da bằng oxy tinh khiết Plus | 90′ | 978.000 | |
5 | Trẻ hóa – cấp ẩm CN Oxy tươi BioLight Plus | 90′ | 1.400.000 | |
6 | Đặc trị da lão hóa bằng mặt nạ vi tảo Plus | 80′ | 688.000 | |
7 | Đặc trị da lão hóa vi tảo Nhật Bản | 80′ | 1.500.000 | |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÙNG MẮT, MÔI, CỔ | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Trị liệu chuyên sâu cho vùng mắt, môi bằng trứng cá muối | 45′ | 395.000 |
2 | Q42021 | Trẻ hóa vùng mắt bằng mặt nạ củ cải đường | 45′ | 335.000 |
3 | Q42021 | Trẻ hóa đặc biệt vùng cổ bằng mặt nạ vi tảo | 45′ | 260.000 |
4 | Q42021 | Chống lão hóa và làm sáng da vùng mắt bằng Hyaluronic | 45′ | 215.000 |
5 | Q42021 | Chăm sóc và chống nhăn vùng cổ bằng Hyaluronic 3D | 45′ | 215.000 |
Bảng 6
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHĂM SÓC CHO DA NHẠY CẢM
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA MẶT THƯ GIÃN | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Cung cấp sức sống cho làn da | 70′ | 250.000 |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC LÀM TRẮNG DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Mặt nạ trẻ hóa trắng hồng Plus | 90′ | 928.000 | |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC TRẺ HÓA DA | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Trẻ hóa da bằng oxy tinh khiết Plus | 90′ | 978.000 | |
2 | Trẻ hóa – cấp ẩm CN Oxy tươi BioLight Plus | 90′ | 1.400.000 | |
3 | Q42021 | Đặc trị da nhạy cảm bằng hợp chất GPI | 80′ | 455.000 |
4 | Đặc trị da lão hóa bằng mặt nạ vi tảo Plus | 80′ | 688.000 | |
5 | Đặc trị da lão hóa vi tảo Nhật Bản | 80′ | 1.500.000 | |
STT | MÃ DV | DỊCH VỤ CHĂM SÓC VÙNG MẮT, MÔI, CỔ | THỜI GIAN | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Q42021 | Trị liệu chuyên sâu cho vùng mắt, môi bằng trứng cá muối | 45′ | 395.000 |
2 | Q42021 | Trẻ hóa đặc biệt vùng mắt bằng mặt nạ củ cải đường | 45′ | 335.000 |
3 | Q42021 | Trẻ hóa đặc biệt vùng cổ bằng mặt nạ vi tảo | 45′ | 260.000 |
4 | Q42021 | Chống lão hóa và làm sáng vùng mắt bằng Hyaluronic | 45′ | 215.000 |
5 | Q42021 | Chăm sóc và chống nhăn vùng cổ bằng Hyaluronic 3D | 45′ | 215.000 |
Bảng 7
Trên đây là bảng giá dịch vụ chăm sóc da của Bệnh viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Thu Cúc. Mọi thắc mắc xin liên hệ hotline 1900.1920 để được tư vấn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Cơ sở TP. HCM: 218 Điện Biên Phủ, Q.3. TPHCM
Website: https://thucucsaigon.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/thammythucuc.hcm/
Tổng đài: 0934 451 900 – Hotline: 0904 434 888